🌟 가동되다 (稼動 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가동되다 (
가동되다
) • 가동되다 (가동뒈다
) • 가동되는 (가동되는
가동뒈는
) • 가동되어 (가동되어
가동뒈여
) 가동돼 (가동돼
) • 가동되니 (가동되니
가동뒈니
) • 가동됩니다 (가동됨니다
가동뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 가동(稼動): 기계 등이 움직여 일함. 또는 기계 등을 움직여 일하게 함., 조직 등이 …
🗣️ 가동되다 (稼動 되다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄷㄷㄷ: Initial sound 가동되다
-
ㄱㄷㄷㄷ (
가다듬다
)
: 마음이나 정신 등을 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH, TẬP TRUNG: Lấy lại tinh thần hoặc tâm trạng. -
ㄱㄷㄷㄷ (
간들대다
)
: 바람이 가볍게 불어오다.
Động từ
🌏 THỔI NHÈ NHẸ, THỔI DÌU DỊU: Gió thổi đến một cách nhẹ nhàng. -
ㄱㄷㄷㄷ (
강등되다
)
: 등급이나 계급이 낮아지다.
Động từ
🌏 BỊ HẠ CẤP, BỊ GIÁNG CẤP: Cấp bậc hay đẳng cấp bị hạ thấp. -
ㄱㄷㄷㄷ (
거듭되다
)
: 같은 일이나 상황이 계속 반복되다.
Động từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI, LIÊN TỤC: Cùng một việc hay một tình huống được lặp đi lặp lại liên tục. -
ㄱㄷㄷㄷ (
경도되다
)
: 어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SÙNG BÁI, ĐƯỢC THẦN TƯỢNG: Suy nghĩ dồn về đối tượng nào đó nên tâm trí trở nên tập trung vào và đam mê đối tượng đó. -
ㄱㄷㄷㄷ (
건들대다
)
: 바람이 자꾸 가볍고 부드럽게 불다.
Động từ
🌏 NHÈ NHẸ, HIU HIU: Gió thổi nhỏ và nhẹ. -
ㄱㄷㄷㄷ (
기도되다
)
: 어떤 일이 계획되어 이루어지도록 시도되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỬ: Một việc nào đó được lập kế hoạch và thử nghiệm để đạt được. -
ㄱㄷㄷㄷ (
가동되다
)
: 기계 등이 움직여 일하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOẠT ĐỘNG, ĐƯỢC VẬN HÀNH: Máy móc… được chạy và làm việc. -
ㄱㄷㄷㄷ (
기대되다
)
: 어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KỲ VỌNG, ĐƯỢC MONG CHỜ: Việc nào đó được mong mỏi và chờ đợi được thực hiện.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86)