🌟 엠티 (▼MT)

Danh từ  

1. 단체 구성원들이 서로 더 가까워지기 위해 어울려 떠나는 짧은 여행.

1. DU LỊCH NHÓM, CHUYẾN MT: Chuyến du lịch ngắn ngày cùng với nhau nhằm giúp các thành viên trong một tổ chức trở nên gần gũi nhau hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엠티.
    And mt.
  • 동아리 엠티.
    Club mt.
  • 신입생 엠티.
    Freshman m.t.
  • 엠티 비용.
    Mt cost.
  • 엠티 숙소.
    M.t. accommodation.
  • 엠티 장소.
    The place of the m.t.
  • 엠티를 가다.
    Go on a trip to m.t.
  • 엠티를 계획하다.
    Plan an mt.
  • 동아리 엠티를 다녀오니 그동안 서먹했던 선후배 사이가 가까워졌다.
    After coming back from the club mt, the relationship between seniors and juniors who had been awkward has become closer.
  • 대학에 입학하자마자 신입생 엠티에 가서 친구들을 많이 사귈 수 있었다.
    As soon as i entered university, i could make many friends at freshman mt.
  • 이번 학기 엠티 장소는 어디로 하는 것이 좋을까?
    Where should we go for this semester's m.t.?
    다 같이 물놀이를 하면서 놀 수 있는 해수욕장으로 가는 게 어떨까요?
    Why don't we go to a beach where we can all play in the water?


📚 Variant: MT mt

🗣️ 엠티 (▼MT) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255)