🌟 다짐하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다짐하다 (
다짐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 다짐: 이미 한 일이나 앞으로 할 일에 틀림이 없음을 단단히 확인함., 마음을 굳게 먹거…
🗣️ 다짐하다 @ Ví dụ cụ thể
- 사수를 다짐하다. [사수 (死守)]
- 준법을 다짐하다. [준법 (遵法)]
- 해로를 다짐하다. [해로 (偕老)]
- 금연을 다짐하다. [금연 (禁煙)]
- 분투를 다짐하다. [분투 (奮鬪)]
- 불조심할 것을 다짐하다. [불조심하다 (불操心하다)]
- 이행을 다짐하다. [이행 (履行)]
- 단결을 다짐하다. [단결 (團結)]
- 출발을 다짐하다. [출발 (出發)]
- 필승을 다짐하다. [필승 (必勝)]
- 맘속으로 다짐하다. [맘속]
- 엄숙히 다짐하다. [엄숙히 (嚴肅히)]
- 금주하기로 다짐하다. [금주하다 (禁酒하다)]
- 공명선거를 다짐하다. [공명선거 (公明選擧)]
- 수복을 다짐하다. [수복 (收復)]
- 설욕을 다짐하다. [설욕 (雪辱)]
- 마음속으로 다짐하다. [마음속]
- 자주국방을 다짐하다. [자주국방 (自主國防)]
- 기필코 합격하겠다고 다짐하다. [기필코 (期必코)]
- 수절을 다짐하다. [수절 (守節)]
- 결연하게 다짐하다. [결연하다 (決然하다)]
- 꼭꼭 다짐하다. [꼭꼭]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 다짐하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10)