🌟 다짐하다

Động từ  

1. 이미 한 일이나 앞으로 할 일이 틀림이 없음을 단단히 확인하다.

1. QUYẾT, QUYẾT CHÍ: Xác nhận chắc chắn việc đã làm hoặc việc sắp làm trong tương lai là không sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약속을 다짐하다.
    Pledge one's word.
  • Google translate 지켜 주기로 다짐하다.
    Pledge to protect.
  • Google translate 모두에게 다짐하다.
    Commit to everyone.
  • Google translate 늦지 않겠다고 다짐하다.
    Commit not to be late.
  • Google translate 변치 말자고 다짐하다.
    Vow not to change.
  • Google translate 승규는 엄마에게 다시는 거짓말을 하지 않겠다고 다짐했다.
    Seung-gyu vowed never to lie to his mother again.
  • Google translate 남편은 아내에게 금연을 다짐했지만 다시 담배를 피우고 말았다.
    My husband swore to his wife not to smoke, but she smoked again.
  • Google translate 너 아직도 아내랑 화해 안 했어?
    You still haven't made up with your wife?
    Google translate 응, 내가 다시는 그러지 않겠다고 몇 번이나 다짐해도 믿어 주지를 않아.
    Yeah, no matter how many times i pledge not to do it again, i don't believe it.

다짐하다: promise; assure; pledge,ねんをおす【念を押す】,promettre, promettre solennellement, jurer de faire quelque chose, s'engager à faire quelque chose, donner sa parole à, insister auprès de, demander avec insistance,asegurar,يتيقن,амлах, батлах,quyết, quyết chí,ให้คำยืนยัน, ให้สัญญา, แน่วแน่, มุ่งมั่น,memantapkan, menandaskan, meneguhkan,решать; принимать решение,保证,

2. 마음을 굳게 먹고 뜻을 정하다.

2. HỨA CHẮC CHẮN, CAM KẾT: Quyết tâm mạnh mẽ và xác định ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부에 전념할 것을 다짐하다.
    Commit to devote oneself to studying.
  • Google translate 변화를 다짐하다.
    Pledge a change.
  • Google translate 성공을 다짐하다.
    Pledge success.
  • Google translate 꿈을 이루겠다고 다짐하다.
    Pledge one's dreams to come true.
  • Google translate 스스로 다짐하다.
    Commit oneself.
  • Google translate 나는 운동을 꾸준히 하겠다고 다짐한 후 잘 지키고 있다.
    I'm keeping it well after i vow to exercise steadily.
  • Google translate 아들은 이번 학기에 열심히 공부하겠다고 굳게 다짐했다.
    The son was determined to study hard this semester.
  • Google translate 너 오늘은 지각을 안 했네?
    You're not late today, are you?
    Google translate 응, 나 이제 지각하지 않겠다고 굳게 다짐했어.
    Yeah, i'm determined not to be late anymore.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다짐하다 (다짐하다)
📚 Từ phái sinh: 다짐: 이미 한 일이나 앞으로 할 일에 틀림이 없음을 단단히 확인함., 마음을 굳게 먹거…

🗣️ 다짐하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Luật (42) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28)