🌟 겨드랑이

  Danh từ  

1. 어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳.

1. NÁCH: Phần lõm của bên dưới hai cánh tay nối liền với vai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축축한 겨드랑이.
    Wet armpits.
  • 겨드랑이 냄새.
    Underarm smell.
  • 겨드랑이 땀.
    Armpit sweat.
  • 겨드랑이 사이.
    Between the armpits.
  • 겨드랑이 제모.
    Armpit hair removal.
  • 겨드랑이 털.
    Armpit hair.
  • 겨드랑이가 드러나다.
    Reveals armpits.
  • 겨드랑이를 간질이다.
    Tickle the armpits.
  • 겨드랑이에 끼다.
    Close under the armpits.
  • 아이의 겨드랑이를 간질이니 아이가 까르르 웃었다.
    Tickled the child's armpit, and the child laughed.
  • 지수는 민소매 옷을 입기 위하여 겨드랑이 털을 제모를 하였다.
    Jisoo shaved her armpits to wear sleeveless clothes.
  • 간호사가 늘어진 환자의 양 겨드랑이를 껴안고 침대 위로 옮겼다.
    The nurse hugged the drooping patient's armpit and moved it onto the bed.
  • 여름에는 겨드랑이에서 땀 냄새가 많이 나요.
    My armpits smell a lot of sweat in the summer.
    그건 그 부위가 몸에서 땀이 많이 나는 부분이어서 그래요.
    It's because the body sweats a lot.
Từ đồng nghĩa 겨드랑: 어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳.

2. 겨드랑이에 닿는 옷의 부분.

2. NÁCH (ÁO): Phần của áo nằm sát nách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 셔츠 겨드랑이.
    The armpit of the shirt armpits.
  • 저고리 겨드랑이.
    Jeogori armpit.
  • 겨드랑이 선.
    Armpit line.
  • 겨드랑이가 뜯어지다.
    The armpits are torn.
  • 겨드랑이가 젖다.
    My armpits get wet.
  • 겨드랑이가 터지다.
    Armpits burst.
  • 작은 옷을 입고 나가서 운동을 하다가 그만 셔츠 겨드랑이가 터져 버렸다.
    I went out in my small clothes and worked out, and my shirt arm burst under my arm.
  • 더운 날씨에 이리저리 뛰어다녔더니 겨드랑이가 땀으로 축축하게 젖었다.
    I ran around in the hot weather and my armpits were wet with sweat.
  • 팔을 좀 들었을 뿐인데 이렇게 겨드랑이 부분이 뜯어져 버렸어요.
    I only raised my arm a little, but the armpits are torn apart like this.
    이리 주세요. 제가 꿰맬게요.
    Give it to me. i'll sew it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨드랑이 (겨드랑이)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  


🗣️ 겨드랑이 @ Giải nghĩa

🗣️ 겨드랑이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67)