🌟 겨드랑이
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨드랑이 (
겨드랑이
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể
🗣️ 겨드랑이 @ Giải nghĩa
- 품 : 윗옷의 겨드랑이 밑의 가슴과 등을 두르는 부분의 넓이.
- 팔짱 : 두 팔을 마주 끼어 손을 두 겨드랑이 아래에 두는 일.
- 액취증 (腋臭症) : 겨드랑이 등에서 좋지 않은 냄새의 땀이 나는 증상.
🗣️ 겨드랑이 @ Ví dụ cụ thể
- 겨드랑이 땀내. [땀내]
- 엄마는 체온기를 아이의 겨드랑이 밑에 꽂았다. [체온기 (體溫器)]
- 겨드랑이 제모. [제모 (除毛)]
- 겨드랑이 암내. [암내]
- 나는 겨드랑이에서 나는 고약한 암내 때문에 향수를 뿌려야 했다. [암내]
- 본격적인 여름이 시작되면서 액취증이나 겨드랑이 다한증을 호소하는 환자들이 늘고 있다. [액취증 (腋臭症)]
🌷 ㄱㄷㄹㅇ: Initial sound 겨드랑이
-
ㄱㄷㄹㅇ (
겨드랑이
)
: 어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳.
☆
Danh từ
🌏 NÁCH: Phần lõm của bên dưới hai cánh tay nối liền với vai. -
ㄱㄷㄹㅇ (
가드레일
)
: 차가 찻길에서 벗어나는 것을 막기 위해 찻길의 양쪽 끝이나 중앙에 설치한 물건.
Danh từ
🌏 DẢI NGĂN CÁCH TRÊN ĐƯỜNG: Vật đặt ở hai bên lề hay giữa đường xe để ngăn không cho xe chạy vượt ra khỏi đường.
• Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23)