🌟 격감 (激減)

Danh từ  

1. 수가 갑자기 많이 줆.

1. SỰ TỤT GIẢM ĐỘT NGỘT, SỰ SUY GIẢM RÕ RỆT: Việc đột nhiên số lượng giảm đi rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생산량 격감.
    A sharp decline in output.
  • 수확량 격감.
    A sharp decline in yield.
  • 인구 격감.
    Population depletion.
  • 주문 격감.
    Order reduction.
  • 출생률 격감.
    A sharp decline in birth rates.
  • 판매량 격감.
    A sharp drop in sales.
  • 격감이 되다.
    Become acute.
  • 격감을 시키다.
    Impress.
  • 격감을 하다.
    Take a deep dive.
  • 우리 회사는 판매량 격감으로 심한 경영난을 겪었다.
    Our company suffered severe financial difficulties due to a sharp drop in sales.
  • 그 나라는 계속되는 출생률 격감으로 점점 고령화 사회로 접어들고 있다.
    The country is increasingly entering an aging society due to the continued decline in birth rates.
  • 가게 수입이 계속 격감을 하는 이유가 뭡니까?
    Why does the store's income continue to decline?
    손님들에게 적극적으로 상품을 팔지 못했기 때문인 것 같아요.
    I think it's because we didn't actively sell our products to our customers.
Từ trái nghĩa 격증(激增): 수량이 갑자기 많이 늘어남.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격감 (격깜)
📚 Từ phái sinh: 격감되다(激減되다): 수가 갑자기 많이 줄어들다. 격감하다(激減하다): 수가 갑자기 많이 줄다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15)