🌟 마찬가지

☆☆   Danh từ  

1. 둘 이상의 사물의 모양이나 일의 형편이 서로 같음.

1. SỰ GIỐNG NHAU: Sự giống nhau về trạng thái của việc hay hình dáng của vật có từ hai cái trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마찬가지의 결과.
    The same result.
  • 예전과 마찬가지.
    Same as before.
  • 너나 나나 마찬가지이다.
    Same as you and me.
  • 몇 년 전과 마찬가지이다.
    Same as a few years ago.
  • 어렵기는 마찬가지이다.
    It's the same as hard.
  • 김치도 불고기와 마찬가지로 인기 있는 한국 음식이다.
    Kimchi is just as popular korean food as bulgogi.
  • 오늘 아침, 아버지는 여느 때와 마찬가지로 신문을 보고 계셨다.
    This morning, my father was reading the newspaper as usual.
  • 나는 학원에 다니지 않았지만 비싼 학원에 다닌 친구와 마찬가지의 결과를 얻었다.
    I got the same result as a friend who did not attend an academy but attended an expensive one.
  • 강아지 털을 다 깎아 줬네?
    You shaved all the dog's hair?
    응. 여름에 동물도 덥기는 마찬가지거든.
    Yes. animals are hot in summer, too.
Từ tham khảo 매일반(매一般): 비교되는 것의 성격이나 중요성 등이 서로 같음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마찬가지 (마찬가지)

🗣️ 마찬가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208)