🌟 경사스럽다 (慶事 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경사스럽다 (
경ː사스럽따
) • 경사스러운 (경ː사스러운
) • 경사스러워 (경ː사스러워
) • 경사스러우니 (경ː사스러우니
) • 경사스럽습니다 (경ː사스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경사스레: 경사로 여겨 기뻐하고 즐거워할 만하게.
🗣️ 경사스럽다 (慶事 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 경사스럽다. [-스럽다]
🌷 ㄱㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 경사스럽다
-
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
고생스럽다
)
: 일이나 생활 등에 어렵고 힘든 점이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ NHỌC, KHỔ ẢI, KHỔ SỞ, VẤT VẢ, GIAN NAN: Gặp nhiều khó khăn, vất vả trong công việc hay cuộc sống. -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
간사스럽다
)
: 다른 꿍꿍이가 있어서 거짓으로 남의 비위를 맞추려는 성질이 있다.
Tính từ
🌏 GIAN TRÁ: Có tính chất định làm vừa lòng người khác bằng sự giả dối vì có mưu đồ khác. -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
경사스럽다
)
: 기뻐하고 축하할 만하다.
Tính từ
🌏 VUI MỪNG, VUI SƯỚNG: Vui và đáng chúc mừng. -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
궁상스럽다
)
: 경제적으로 어렵게 보이고 초라하다.
Tính từ
🌏 KHỐN CÙNG, KHỐN KHÓ, KIỆT QUỆ: Khó khăn về mặt kinh tế và tiều tụy. -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
궁색스럽다
)
: 보기에 경제적으로 어렵고 초라하다.
Tính từ
🌏 NGHÈO NÀN, NGHÈO KHỔ, TỒI TÀN: Trông có vẻ tiều tụy và khó khăn về mặt kinh tế -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
극성스럽다
)
: 성질이나 행동, 태도가 매우 강하고 지나치게 적극적인 데가 있다.
Tính từ
🌏 CUỒNG NHIỆT, QUÁ TÍCH CỰC, QUÁ HĂM HỞ: Tính chất, hành động hay thái độ rất mạnh mẽ và có phần tích cực quá mức. -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
근심스럽다
)
: 두렵고 불안하여 마음이 편하지 않다.
Tính từ
🌏 LO NGẠI, QUAN NGẠI, LO SỢ: Trong lòng không được thoải mái vì lo sợ và bất an.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)