🌟 관철 (貫徹)

Danh từ  

1. 반대나 방해를 견뎌 내고 목적을 이루어 냄.

1. SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN, SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Việc vượt qua trở ngại hay sự phản đối và đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주장 관철.
    Argumental railroading.
  • 관철이 되다.
    Be in line.
  • 관철을 요구하다.
    Demand a passage.
  • 관철을 하다.
    Pass through.
  • 임금 인상 요구의 관철을 위해 노동자들은 파업을 단행했다.
    The workers staged a strike in order to carry out their demand for higher wages.
  • 투표를 다시 하자는 야당의 의견은 관철이 어려울 전망이다.
    The opposition party's opinion to re-vote is unlikely to be met.
  • 계약을 연장하자는 우리의 요구를 저쪽에서 들어 줄까요?
    Would they please meet our request to extend the contract?
    쉽지는 않겠지만 관철을 시켜 봐야지.
    It won't be easy, but we'll have to get through it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관철 (관ː철)
📚 Từ phái sinh: 관철되다(貫徹되다): 반대나 방해에도 꺾이지 않고 견디어 목적이 이루어지다. 관철하다(貫徹하다): 반대나 방해를 견뎌 내고 목적을 이루어 내다.

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)