🌟 경연장 (競演場)

Danh từ  

1. 여럿이 모여 예술이나 기술 등의 실력을 겨루는 장소.

1. SÂN THI ĐẤU: Nơi diễn ra cuộc đại hội mà nhiều đối tượng tham gia đo tranh thực lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경연장의 풍경.
    The scenery of the competition hall.
  • 경연장의 함성.
    The shouts of the contest hall.
  • 경연장을 중계하다.
    Relay the competition.
  • 경연장을 찾다.
    Find the contest hall.
  • 경연장에 가다.
    Go to the contest.
  • 유민이는 떨리는 마음으로 영어 말하기 대회 경연장에 도착했다.
    Yu-min arrived at the english speaking contest competition with a trembling heart.
  • 수많은 학생들이 자신의 글솜씨를 뽐내기 위해 경연장으로 몰려들었다.
    Countless students flocked to the contest hall to show off their writing skills.
  • 이 근처에 창작 동요 경연장이 있다던데 혹시 어디인지 아시나요?
    I heard there is a creative children's song contest nearby, do you know where it is?
    네, 이 길로 쭉 가서 오른쪽으로 돌아가세요.
    Yes, go straight this way and turn right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경연장 (경ː연장)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Gọi món (132) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)