🌟 경연장 (競演場)

Danh từ  

1. 여럿이 모여 예술이나 기술 등의 실력을 겨루는 장소.

1. SÂN THI ĐẤU: Nơi diễn ra cuộc đại hội mà nhiều đối tượng tham gia đo tranh thực lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경연장의 풍경.
    The scenery of the competition hall.
  • Google translate 경연장의 함성.
    The shouts of the contest hall.
  • Google translate 경연장을 중계하다.
    Relay the competition.
  • Google translate 경연장을 찾다.
    Find the contest hall.
  • Google translate 경연장에 가다.
    Go to the contest.
  • Google translate 유민이는 떨리는 마음으로 영어 말하기 대회 경연장에 도착했다.
    Yu-min arrived at the english speaking contest competition with a trembling heart.
  • Google translate 수많은 학생들이 자신의 글솜씨를 뽐내기 위해 경연장으로 몰려들었다.
    Countless students flocked to the contest hall to show off their writing skills.
  • Google translate 이 근처에 창작 동요 경연장이 있다던데 혹시 어디인지 아시나요?
    I heard there is a creative children's song contest nearby, do you know where it is?
    Google translate 네, 이 길로 쭉 가서 오른쪽으로 돌아가세요.
    Yes, go straight this way and turn right.

경연장: venue of a contest,きょうえんじょう【競演場】,lieu de concours, lieu d’épreuve, lieu de compétition,lugar de concurso,مكان مسابقة,тэмцээний байр,sân thi đấu,สถานที่แข่งขัน, สถานที่ประกวด, สถานที่ประชัน,tempat kontes, tempat pertandingan, tempat kompetisi,,比赛场,赛场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경연장 (경ː연장)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47)