🌟 괴다

Động từ  

1. 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다.

1. TỤ LẠI, ĐỌNG LẠI, GOM LẠI: Chất lỏng hay mùi, khí tụ lại ở nơi trũng xuống hay nơi có bề mặt thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빗물.
    Clouds of rain.
  • 땅에 물.
    Water in the ground.
  • 물이 괴다.
    Water is rising.
  • 빗물이 괴다.
    Rainwater rises.
  • 웅덩이에 괴다.
    To rest in a puddle.
  • 밤새 비가 와서 길가에 빗물이 흥건히 괴어 있다.
    Rainwater is gushing on the side of the road because it rained all night.
  • 연못을 만들기 위해 파 놓은 웅덩이에 빗물이 가득 괴었다.
    The pool dug to make a pond was filled with rainwater.
  • 지하수는 땅 속에 스며들어 괴어 있거나 흐르는 물을 말한다.
    Underground water refers to water that permeates the ground and is trapped or flowing.
  • 나뭇잎 위에 빗물이 괴어 있어 바람이 불 때마다 물이 주르륵 쏟아졌다.
    Rainwater was stuck on the leaves, so water poured down every time the wind blew.
  • 배 바닥에 괴어 있는 물이 점점 늘어나고 있어요.
    The water on the bottom of the boat is growing.
    모두 힘을 합쳐서 물을 퍼냅시다.
    Let's all work together and pump the water out.
Từ đồng nghĩa 고이다: 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다., 눈에 눈물…

2. 눈에 눈물이 어리거나 입에 침이 모이다.

2. ĐỌNG LẠI: Ngấn lệ trong mắt hay nước bọt tụ lại trong miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈에 눈물.
    Tears in the eyes.
  • 입에 침.
    A mouthful of saliva.
  • 눈물이 괴다.
    Tears well up.
  • 침이 괴다.
    Saliva creeps.
  • 민준은 입 안에 괴어 있던 침을 뱉어 냈다.
    Minjun spit out the spit in his mouth.
  • 어머니의 두 눈에는 눈물이 흥건히 괴어 있었다.
    Tears welled up in the mother's eyes.
  • 고향 어머니 소식을 듣자 언니의 눈에는 금세 눈물이 괴었다.
    When i heard of my mother's hometown, tears quickly rose in my sister's eyes.
  • 저 음식 정말 맛있어 보이지 않아?
    Doesn't that food look delicious?
    응. 보기만 해도 입에 침이 괴는 것 같아.
    Yeah. just looking at it makes my mouth water.
Từ đồng nghĩa 고이다: 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다., 눈에 눈물…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴다 (괴ː다) 괴다 (궤ː다) 괴어 (괴어궤여) (괘ː) 괴니 (괴ː니궤ː니)


🗣️ 괴다 @ Giải nghĩa

🗣️ 괴다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)