🌟 그즈음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그즈음 (
그즈음
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 그즈음
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78)