🌟 그즈음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그즈음 (
그즈음
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 그즈음
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)