🌟 고즈음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고즈음 (
고즈음
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 고즈음
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8)