🌟 고즈음

Danh từ  

1. 과거의 어느 때부터 어느 때까지의 꽤 짧은 시기.

1. KHOẢNG KHI ĐÓ, KHOẢNG LÚC ĐÓ: Khoảng thời gian khá ngắn từ lúc này tới lúc khác trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 고등학교에 입학한 고즈음에 키가 십 센티미터나 컸다.
    I was ten centimeters tall when i entered high school.
  • Google translate 아버지의 사업이 실패한 삼 년 전 고즈음부터 우리 가족은 생계가 어려워졌다.
    Since ancient times three years ago when my father's business failed, my family's livelihood has become difficult.
  • Google translate 선배님은 작년 이맘때에 뭘 하고 계셨어요?
    What were you doing this time last year?
    Google translate 고즈음에는 논문을 쓰고 있었지.
    I was writing a paper around this time.
큰말 그즈음: 과거의 어느 때부터 어느 때까지의 시기.
Từ tham khảo 요즈음: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.

고즈음: about that period; around then,あのころ【あの頃】。あのとき【あの時】。あのじぶん【あの時分】,(n.) autour de cette période, autour de cette époque, à cette époque,por aquel entonces, por ese entonces,في ذلك الوقت,мөч, цаг, үе, тэр мөч, тэр хугацаа, тэр үе,khoảng khi đó, khoảng lúc đó,ตอนนั้น, ช่วงเวลานั้น, ราว ๆ นั้น, ในช่วงนั้น, ในเวลานั้น, ในตอนนั้น,pada saat itu, waktu itu,короткий промежуток времени в прошлом,那时,那段时间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고즈음 (고즈음)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8)