🌟 고즈음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고즈음 (
고즈음
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 고즈음
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10)