🌟 정장 (正裝)

☆☆   Danh từ  

1. 공식적인 자리에서 주로 입는 격식을 차린 옷.

1. VEST, COM-LÊ: Quần áo lịch sự chủ yếu được mặc ở nơi có tính chất trang trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞춤 정장.
    Customized suits.
  • 신사 정장.
    A gentleman's suit.
  • 정장 한 벌.
    One suit.
  • 정장 차림.
    Suit.
  • 정장을 사다.
    Buy a suit.
  • 정장을 입다.
    Wear a suit.
  • 정장을 차려입다.
    Dress up in a suit.
  • 우리 회사 직원들은 대부분 정장을 입고 츨근한다.
    Most of our employees wear suits.
  • 건물 안으로 들어가려는데 입구에서 정장 차림을 한 사람이 길을 막았다.
    As i tried to get into the building, a suit-dressed man blocked the way at the entrance.
  • 아드님이 다음 주부터 회사에 출근하지요?
    Your son's going to work from next week, right?
    네, 그래서 정장을 한 벌 사려고요.
    Yeah, so i'd like to buy a suit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정장 (정ː장)
📚 Từ phái sinh: 정장하다(正裝하다): 공식적인 자리에서 주로 입는 격식을 차린 옷차림을 하다.
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 정장 (正裝) @ Giải nghĩa

🗣️ 정장 (正裝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43)