🌟 감시하다 (監視 하다)

Động từ  

1. 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위하여 주의 깊게 지켜보다.

1. GIÁM SÁT: Theo dõi sát sao để khống chế tình hình hoặc kiểm soát con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경찰이 감시하다.
    Police keep watch.
  • 죄수를 감시하다.
    Observe the prisoner.
  • 포로를 감시하다.
    Observe the prisoners.
  • 태도를 감시하다.
    Observe attitude.
  • 학생을 감시하다.
    Monitor students.
  • 병사들은 적군의 현재 상황과 움직임을 하나하나 감시했다.
    The soldiers monitored the enemy's current situation and movements one by one.
  • 어떤 부정이나 부패를 감시하고 고발하는 것은 언론의 중요한 임무이다.
    It is an important duty of the media to monitor and prosecute any irregularities or corruption.
  • 저 녀석이 도망가지 못하게 잘 감시하고 있어라.
    Keep an eye on him so he doesn't get away.
    걱정 마세요. 제가 아무 데도 못 가게 지키고 있을게요.
    Don't worry. i won't let you go anywhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감시하다 (감시하다)
📚 Từ phái sinh: 감시(監視): 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위하여 주의 깊게 지켜봄.


🗣️ 감시하다 (監視 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 감시하다 (監視 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13)