🌟 감시하다 (監視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감시하다 (
감시하다
)
📚 Từ phái sinh: • 감시(監視): 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위하여 주의 깊게 지켜봄.
🗣️ 감시하다 (監視 하다) @ Giải nghĩa
- 망보다 (望보다) : 적이나 사물의 움직이는 상태나 형편을 알기 위하여 주의 깊게 살피고 감시하다.
- 망(을) 서다 : 일정한 곳에서 적이나 사물의 움직임이나 상태를 살피거나 감시하다.
- 지키다 : 길목이나 어떤 지점을 통과하지 못하도록 주의하여 감시하다.
🗣️ 감시하다 (監視 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 일거수일투족을 감시하다. [일거수일투족 (一擧手一投足)]
- 헌병이 감시하다. [헌병 (憲兵)]
- 소비자 단체가 감시하다. [소비자 단체 (消費者團體)]
- 간수가 감시하다. [간수 (看守)]
- 잠행으로 감시하다. [잠행 (潛行)]
- 환경을 감시하다. [환경 (環境)]
- 줄곧 감시하다. [줄곧]
- 후방을 감시하다. [후방 (後方)]
- 상호 감시하다. [상호 (相互)]
- 감시병이 감시하다. [감시병 (監視兵)]
- 재소자를 감시하다. [재소자 (在所者)]
- 경비선이 감시하다. [경비선 (警備船)]
- 망루에서 감시하다. [망루 (望樓)]
- 단단하게 감시하다. [단단하다]
- 동향을 감시하다. [동향 (動向)]
- 초병이 감시하다. [초병 (哨兵)]
- 루트를 감시하다. [루트 (route)]
- 청원 경찰이 감시하다. [청원 경찰 (請願警察)]
- 요시찰을 감시하다. [요시찰 (要視察)]
- 교도관이 감시하다. [교도관 (矯導官)]
- 동태를 감시하다. [동태 (動態)]
- 외지를 감시하다. [외지 (外地)]
- 엄중히 감시하다. [엄중히 (嚴重히)]
- 우범자를 감시하다. [우범자 (虞犯者)]
- 미행하며 감시하다. [미행하다 (尾行하다)]
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 감시하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13)