🌟 경내 (境內)

Danh từ  

1. 일정한 지역이나 범위의 안.

1. KHUNG CẢNH BÊN TRONG: Bên trong của một khu vực hay một phạm vi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경복궁 경내.
    The precincts of gyeongbokgung palace.
  • 성당의 경내.
    The precincts of the cathedral.
  • 암자의 경내.
    The precincts of the hermitage.
  • 절의 경내.
    The precincts of a clause.
  • 경내를 둘러보다.
    Look around the compound.
  • 경내로 들어서다.
    Enter the compound.
  • 국립 민속 박물관은 서울의 경복궁 경내에 위치하고 있다.
    The national folk museum of korea is located inside gyeongbokgung palace in seoul.
  • 평화로운 절의 경내를 둘러보면서 자연 속의 아름다움을 느낄 수 있었다.
    I could feel the beauty of nature while looking around the precincts of the peaceful temple.
  • 절의 경내의 경관이 뛰어나군요.
    The temple has an excellent view of its precincts.
    나무와 사찰의 조화가 멋스럽지요?
    The harmony between the trees and the temples is wonderful, isn't it?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경내 (경내)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4)