🌟 교시 (敎示)

Danh từ  

1. 나아갈 방향이나 방법을 알려 주는 가르침.

1. SỰ CHỈ DẠY: Việc dạy cho biết phương pháp hay phương hướng để đi tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신년 교시.
    New year's class.
  • 교시를 내리다.
    Drop the period.
  • 교시를 받다.
    Receive instruction.
  • 교시를 받들다.
    Accept the instruction.
  • 교시를 얻다.
    Obtain a period.
  • 교시를 하다.
    Have a teaching session.
  • 나는 스승님과의 대화에서 인생에 대한 많은 교시를 얻었다.
    I got a lot of lessons about life in my conversation with my teacher.
  • 목사님은 신년을 맞아 소통과 화합을 당부하는 내용의 교시를 내렸다.
    The pastor issued a call for communication and harmony for the new year.
  • 요즘 들어 앞으로 어떻게 살아가야 하는지 고민이 많아요.
    These days i've been thinking about how to live my life.
    신부님의 교시에 따라 자신이 정말 원하는 일을 하세요.
    Do what you really want according to the priest's instructions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교시 (교ː시)
📚 Từ phái sinh: 교시하다(敎示하다): 나아갈 방향이나 방법을 가르쳐서 보이다. 교시되다: 가르침을 통하여 보이다.

🗣️ 교시 (敎示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)