🌟 극장가 (劇場街)

Danh từ  

1. 극장이 모여 있는 거리.

1. PHỐ NHÀ HÁT: Phố tập trung nhà hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명절 극장가.
    Holiday theater.
  • 방학 극장가.
    Vacation theater.
  • 여름 극장가.
    Summer theater.
  • 연말 극장가.
    The year-end theater.
  • 연휴 극장가.
    Holiday theater.
  • 올해 극장가.
    Theater district this year.
  • 주말 극장가.
    Weekend theater.
  • 금주의 극장가.
    This week's theater district.
  • 극장가 소식.
    News of the theater.
  • 극장가 흥행.
    The box office hit.
  • 극장가가 붐비다.
    The theater is crowded.
  • 극장가를 강타하다.
    Hit the theater.
  • 극장가를 달구다.
    Heat up the theater.
  • 극장가를 점령하다.
    Occupy the theater.
  • 극장가를 찾다.
    Look for a theater district.
  • 극장가를 찾아오다.
    Come to the theater.
  • 올 여름 방학 극장가는 아이들을 위한 만화 영화가 대세이다.
    This summer, cartoon films for children are the trend in theaters.
  • 영화 표값이 인상된 이후로 극장가를 찾는 관객이 조금 줄었다.
    There has been a slight decrease in the number of moviegoers visiting theaters since the price of movie tickets was raised.
  • 많은 영화들이 개봉을 앞두고 있어 추석 극장가는 관객들로 붐빌 것으로 예상된다.
    With many films set to be released, chuseok theater is expected to be crowded with audiences.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극장가 (극짱가)

🗣️ 극장가 (劇場街) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86)