🌟 극진하다 (極盡 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극진하다 (
극찐하다
) • 극진한 (극찐한
) • 극진하여 (극찐하여
) 극진해 (극찐해
) • 극진하니 (극찐하니
) • 극진합니다 (극찐함니다
)
🗣️ 극진하다 (極盡 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 극진하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273)