🌟 극진하다 (極盡 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극진하다 (
극찐하다
) • 극진한 (극찐한
) • 극진하여 (극찐하여
) 극진해 (극찐해
) • 극진하니 (극찐하니
) • 극진합니다 (극찐함니다
)
🗣️ 극진하다 (極盡 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 극진하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98)