🌟 극진하다 (極盡 하다)

Tính từ  

1. 마음과 힘을 다하여 매우 정성스럽다.

1. TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH, NỒNG NHIỆT, ÂN CẦN, HẾT LÒNG: Dốc hết tâm sức và rất chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극진한 간호.
    Extreme nursing.
  • Google translate 극진한 사랑.
    Extreme love.
  • Google translate 극진한 정성.
    Extreme sincerity.
  • Google translate 극진한 환대.
    Extreme hospitality.
  • Google translate 극진하게 대접하다.
    Serve with utmost sincerity.
  • Google translate 극진하게 돌보다.
    Take care of it with utmost care.
  • Google translate 접대가 극진하다.
    The hospitality is intense.
  • Google translate 효성이 극진하다.
    The filial piety is intense.
  • Google translate 어머니는 집에 온 아들의 선생님을 극진하게 대접했다.
    Mother treated her son's teacher who came home with great devotion.
  • Google translate 이모의 보살핌은 극진했지만 나는 빨리 집에 돌아가고 싶었다.
    My aunt's care was intense, but i wanted to get home quickly.
  • Google translate 그녀는 두 아들을 잃고 하나뿐인 딸에 대한 사랑이 극진했다.
    She lost her two sons and her love for her only daughter was intense.
  • Google translate 지수는 시댁 식구들에게 극진해서 동네 어른들에게 칭찬을 들었다.
    Jisoo was so hard on her in-laws that she was praised by the neighborhood elders.

극진하다: devoted,てあつい【手厚い】。ていねいだ【丁寧だ】,très cordial, chaleureux, dévoué, bienveillant,atento, cordial, hospitalario,مخلص، حنون,үнэн сэтгэлийн, чин сэтгэлийн,tận tâm, nhiệt tình, nồng nhiệt, ân cần, hết lòng,มีน้ำใจ, จริงใจ,ikhlas, sepenuh hati,радушный; гостеприимный; сердечный; искренний,尽心,真诚,无微不至,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극진하다 (극찐하다) 극진한 (극찐한) 극진하여 (극찐하여) 극진해 (극찐해) 극진하니 (극찐하니) 극진합니다 (극찐함니다)

🗣️ 극진하다 (極盡 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98)