🌟 극하다 (極 하다)

Động từ  

1. 매우 심한 정도에 이르다. 또는 그렇게 하다.

1. ĐẾN TỘT ĐỘ, TRỞ NÊN TỘT ĐỘ, LÀM CHO ĐẾN MỨC TỘT ĐỘ: Đạt đến mức độ rất nghiêm trọng. Hoặc làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감격이 극하다.
    Extremely thrilled.
  • 감정이 극하다.
    Sentiment is extreme.
  • 슬픔이 극하다.
    Sorrow is extreme.
  • 번영을 극하다.
    Extreme prosperity.
  • 승규는 이번 일로 슬픔이 극하면 눈물조차 나오지 않는 것을 처음 알았다.
    Seung-gyu first learned from this incident that if sorrow is extreme, tears don't even come out.
  • 당시는 평화롭고 재해가 없어 도시들이 번영을 극하고 문화가 발달했다.
    At that time, cities were extremely prosperous and culture developed because they were peaceful and had no disasters.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극하다 (그카다)
📚 Từ phái sinh: 극(極): 더 이상 그 상태를 유지할 수 없는 마지막 단계., 전지에서 전류가 드나드는 …

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Tâm lí (191)