🌟 극하다 (極 하다)

Động từ  

1. 매우 심한 정도에 이르다. 또는 그렇게 하다.

1. ĐẾN TỘT ĐỘ, TRỞ NÊN TỘT ĐỘ, LÀM CHO ĐẾN MỨC TỘT ĐỘ: Đạt đến mức độ rất nghiêm trọng. Hoặc làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감격이 극하다.
    Extremely thrilled.
  • Google translate 감정이 극하다.
    Sentiment is extreme.
  • Google translate 슬픔이 극하다.
    Sorrow is extreme.
  • Google translate 번영을 극하다.
    Extreme prosperity.
  • Google translate 승규는 이번 일로 슬픔이 극하면 눈물조차 나오지 않는 것을 처음 알았다.
    Seung-gyu first learned from this incident that if sorrow is extreme, tears don't even come out.
  • Google translate 당시는 평화롭고 재해가 없어 도시들이 번영을 극하고 문화가 발달했다.
    At that time, cities were extremely prosperous and culture developed because they were peaceful and had no disasters.

극하다: go to extremes,きわめる【極める・窮める】,aller à l'excès,extremar,يبلغ حّدِّ الذّروة,эцэстээ хүрэх, туйлдаа хүрэх,đến tột độ, trở nên tột độ, làm cho đến mức tột độ,ถึงขั้นสุดยอด, ถึงจุดสุดยอด, ถึงขีดสุด,ekstrim,наибольший; предельный,极,极点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극하다 (그카다)
📚 Từ phái sinh: 극(極): 더 이상 그 상태를 유지할 수 없는 마지막 단계., 전지에서 전류가 드나드는 …

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)