🌟 극한 (極限)

Danh từ  

1. 도달할 수 있는 가장 마지막 단계나 상태.

1. CỰC ĐIỂM, MỨC CỰC ĐỘ: Điểm hay bước cuối cùng nhất có thể đạt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극한 상황.
    Extreme situation.
  • 극한의 경우.
    In extreme cases.
  • 극한의 대결.
    Extreme confrontation.
  • 극한의 대립.
    Extreme confrontation.
  • 극한의 슬픔.
    Extreme sadness.
  • 극한의 투쟁.
    Extreme struggle.
  • 극한의 행동.
    Extreme behavior.
  • 극한의 환경.
    Extreme environment.
  • 극한을 극복하다.
    Overcome the limit.
  • 극한에 달하다.
    To the limit.
  • 극한에 이르다.
    Reach the limit.
  • 극한으로 가다.
    Go to extremes.
  • 민준은 가족의 죽음으로 극한의 슬픔을 경험했다.
    Min-jun experienced extreme sadness with the death of his family.
  • 내 인내심은 극한에 달해 사람들에게 버럭 화를 내고 말았다.
    My patience reached its limit, and i became angry with the people.
  • 양국은 타협을 보지 못하고 계속해서 극한의 상황으로 치닫고 있다.
    The two countries have failed to reach a compromise and continue to go to extremes.
  • 시위가 격렬해져 경찰은 무력을 써야 하는 극한의 상황에 몰리게 되었다.
    The protests became violent, forcing the police into an extreme situation where they had to use force.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극한 (그칸)

🗣️ 극한 (極限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Thể thao (88)