🌟 근간 (近刊)

Danh từ  

1. 최근에 출판함. 또는 그런 출판물.

1. SỰ XUẤT BẢN GẦN ĐÂY, ẤN PHẨM XUẤT BẢN GẦN ĐÂY: Việc xuất bản gần đây. Hoặc ấn phẩm xuất bản như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근간 도서.
    A recent book.
  • 근간 서적.
    A recent book.
  • 근간 신문.
    A basic newspaper.
  • 근간 잡지.
    A basic magazine.
  • 근간 출판물.
    A basic publication.
  • 근간이 나오다.
    Foundations come out.
  • 근간을 출간하다.
    Publish a foundation.
  • 우리 집은 도서관도 서점도 멀리 떨어져 있어서 근간 잡지를 통 볼 수가 없다.
    Our house is a long way from the library and bookstore, so we can't see all the magazines.
  • 근간 신문의 사회면은 온통 최근 발생한 살인 사건에 대한 기사로 채워져 있다.
    The social pages of the recent newspaper are all filled with articles on recent murders.
  • 교수님은 전공 학문의 경향을 파악하기 위해 가끔 서점에서 근간 전공 도서들을 둘러보신다.
    The professor sometimes looks around the books of his or her recent major in the bookstore to identify trends in his or her major studies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근간 (근ː간)
📚 Từ phái sinh: 근간하다: 최근에 출판하다., 부지런하고 성실하다., 은근하고 간절하다.

🗣️ 근간 (近刊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52)