🌟 구령 (口令)

Danh từ  

1. 어떤 일정한 동작을 여러 사람이 맞추어 하기 위해 소리쳐 알리는 간단한 명령.

1. KHẨU LỆNH: Mệnh lệnh ngắn gọn hô to thông báo để một số người phối hợp động tác nhất định nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구령 소리.
    The sound of a command.
  • 구령이 떨어지다.
    Out of command.
  • 구령을 내리다.
    Issue an order.
  • 구령을 붙이다.
    Put up a command.
  • 구령을 외치다.
    Shout a slogan.
  • 구령에 맞추다.
    Align to the command.
  • 병사들은 교관의 구령에 맞추어 힘차게 노를 저었다.
    The soldiers rowed vigorously to the command of the instructor.
  • 선생님의 구령 소리가 떨어지자 아이들이 운동장을 달리기 시작했다.
    When the teacher's command fell, the children began to run on the playground.
  • 모두들 박자가 제각각이라서 동작이 하나도 안 맞아.
    They all have different beats, so they don't work at all.
    그럼 다 같이 하나 둘 하나 둘 하고 구령을 붙여서 해 보자.
    Then let's all do it one by one with a slogan.
Từ đồng nghĩa 호령(號令): 부하나 동물을 지휘하여 명령함. 또는 그 명령., 큰 소리로 꾸짖음., 여…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구령 (구ː령)
📚 Từ phái sinh: 구령하다(口令하다): 어떤 일정한 동작을 여러 사람이 맞추어 하기 위해 간단한 명령을 소…


🗣️ 구령 (口令) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Luật (42) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Nghệ thuật (76)