🌟 구령 (口令)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구령 (
구ː령
)
📚 Từ phái sinh: • 구령하다(口令하다): 어떤 일정한 동작을 여러 사람이 맞추어 하기 위해 간단한 명령을 소…
🗣️ 구령 (口令) @ Giải nghĩa
- 번호 (番號) : 군대에서, 지휘자가 군인들에게 차례로 번호를 붙여 말하라는 구령.
- 경례 (敬禮) : 윗사람이나 선생님, 국기에 대하여 예의를 나타내는 인사를 하라는 구령.
- 차렷 : 몸과 정신을 바로 하여 움직이지 않고 똑바로 서 있는 자세를 취하라는 구령.
- 열중쉬어 (列中쉬어) : 양발을 벌리고 양손을 허리 뒤쪽에 댄 자세를 유지하라는 구령.
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 구령
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104)