🌟 구미호 (九尾狐)

Danh từ  

1. 꼬리가 아홉 개 달리고 사람을 잘 홀린다는, 옛날이야기 속에 나오는 여우.

1. GUMIHO; CÁO CHÍN ĐUÔI, HỒ LI TINH CHÍN ĐUÔI: Con cáo xuất hiện trong truyện cổ tích, có chín đuôi và hay mê hoặc con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구미호 이야기.
    The story of gumiho.
  • 구미호가 나타나다.
    Gumiho appears.
  • 구미호를 잡다.
    Catch the gumiho.
  • 구미호로 변하다.
    Turn into a nine-tailed fox.
  • 구미호에 홀리다.
    Be possessed by the gumiho.
  • 구미호에게 쫓기다.
    Be chased by the nine-tailed fox.
  • 구미호가 나오는 무서운 드라마를 보니 더위가 싹 가셨다.
    Watching the scary drama with gumiho, the heat has gone away.
  • 구미호는 여자로 변해서 남자를 홀린 뒤 간을 꺼내 먹는다고 한다.
    Gumiho turns into a woman, is said to be possessed by a man and then takes out the liver to eat.
  • 할머니, 마을 뒷산에서 밤마다 여우 우는 소리가 나요.
    Grandmother, i hear the sound of a fox crying every night in the mountain behind the village.
    꼬리가 아홉 개 달린 구미호라도 나타나는 모양이구나.
    Looks like a nine-tailed fox with nine-tailed fox.

2. (비유적으로) 자기 이익을 위해 교묘한 말이나 행동으로 다른 사람을 꾀는 여자.

2. GUMIHO; CÁO GIÀ: (cách nói ẩn dụ) Cô gái lừa phỉnh người khác bằng hành động hay lời nói tinh vi vì lợi ích của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구미호같이 농락하다.
    Play a trick like a fox.
  • 구미호같이 말하다.
    Speak like a fox.
  • 구미호같이 유혹하다.
    Tempt like a nine-tailed fox.
  • 구미호처럼 굴다.
    Behave like a nine-tailed fox.
  • 구미호처럼 행동하다.
    Behave like a nine-tailed fox.
  • 그 여비서는 구미호같이 사장을 홀려서 회사 기밀을 빼돌렸다.
    The travel secretary, like a nine-tailed fox, lured the boss away with company secrets.
  • 지수는 구미호처럼 돈이 많은 남자에게 접근해 돈을 뜯어냈다.
    Ji-su approached a rich man like gumiho and extorted money.
  • 동네에서 이 식당 여주인한테 안 홀린 남자가 없어요.
    There's no man in town who's not possessed by the hostess of this restaurant.
    그야말로 구미호가 따로 없네요.
    It's like a nine-tailed fox.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구미호 (구미호)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47)