🌟 구미호 (九尾狐)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구미호 (
구미호
)
🌷 ㄱㅁㅎ: Initial sound 구미호
-
ㄱㅁㅎ (
가만히
)
: 움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời. -
ㄱㅁㅎ (
극명히
)
: 매우 분명하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỰC KỲ MINH BẠCH, MỘT CÁCH RẤT MINH BẠCH: Một cách rất rõ ràng. -
ㄱㅁㅎ (
근면히
)
: 성실하고 부지런하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẦN MẪN: Một cách trung thực và chăm chỉ. -
ㄱㅁㅎ (
고문헌
)
: 옛날에 만들어진 자료나 기록.
Danh từ
🌏 TƯ LIỆU CỔ, TÀI LIỆU CỔ: Những ghi chép hay những tư liệu được tạo ra từ xưa. -
ㄱㅁㅎ (
교묘히
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÉO LÉO, MỘT CÁCH TINH XẢO: Phương pháp hay mẹo làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎ (
간명히
)
: 간단하고 분명하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN RÕ RÀNG: Một cách đơn giản và rõ ràng. -
ㄱㅁㅎ (
긴밀히
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÂN THIẾT, MỘT CÁCH GẮN BÓ: Quan hệ với nhau một cách hết sức gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎ (
구미호
)
: 꼬리가 아홉 개 달리고 사람을 잘 홀린다는, 옛날이야기 속에 나오는 여우.
Danh từ
🌏 GUMIHO; CÁO CHÍN ĐUÔI, HỒ LI TINH CHÍN ĐUÔI: Con cáo xuất hiện trong truyện cổ tích, có chín đuôi và hay mê hoặc con người. -
ㄱㅁㅎ (
국문학
)
: 자기 나라 고유의 문학. 또는 그것을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 QUỐC VĂN HỌC: Văn học của riêng đất nước mình. Hoặc ngành học nghiên cứu về cái đó.
• Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59)