🌟 극단적 (極端的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극단적 (
극딴적
)
📚 Từ phái sinh: • 극단(極端): 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 상태., 상황이나 상태가 더 이상 …
📚 thể loại: Tính cách Vấn đề môi trường
🗣️ 극단적 (極端的) @ Ví dụ cụ thể
- 극단적 진보주의자들은 종종 기존의 모든 것을 부정하며 이단적 행태를 보이기도 한다. [이단적 (異端的)]
- 극단적 탐미주의. [탐미주의 (耽美主義)]
- 극단적 파시스트. [파시스트 (fascist)]
- 극단적 무신론자. [무신론자 (無神論者)]
- 극단적 국수주의에서 비롯된 일인 것 같다. [국수주의 (國粹主義)]
- 극단적 에고이즘. [에고이즘 (egoism)]
- 극단적 개인주의. [개인주의 (個人主義)]
- 극단적 민족주의. [민족주의 (民族主義)]
🌷 ㄱㄷㅈ: Initial sound 극단적
-
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ. -
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng. -
ㄱㄷㅈ (
그다지
)
: 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.
• Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17)