🌟 균등하다 (均等 하다)

Tính từ  

1. 차이가 없이 고르다.

1. QUÂN BÌNH, BÌNH ĐẲNG: Đều nhau không có sự khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 균등한 가치.
    Equal value.
  • 균등한 권리.
    Equal rights.
  • 균등한 기회.
    Equal opportunity.
  • 균등한 대우.
    Equal treatment.
  • 균등한 혜택.
    Equal benefits.
  • 균등하게 부여하다.
    Give equal.
  • 균등하게 분배하다.
    Distribute equally.
  • 균등하게 분포하다.
    Distribute evenly.
  • 화폐는 국가마다 가치가 다르지만 금은 어디에서나 균등한 가치를 지니고 있다.
    Currency varies in value from country to country, but gold has equal value everywhere.
  • 그는 남녀를 구별하지 않고 네 명의 자식들에게 재산을 균등하게 분배했다.
    He divided his property equally among his four children, without distinction between men and women.
  • 네가 다니는 회사는 학벌, 성별 등에 상관없이 모든 지원자들에게 균등한 기회를 준다고 들었어.
    I heard your company offers equal opportunities for all applicants, regardless of their academic background, gender, etc.
    응. 지원자들의 능력과 열정을 중요시하기 때문에 배경은 보지 않아.
    Yeah. i don't look at the background because i value applicants' abilities and passion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 균등하다 (균등하다) 균등한 (균등한) 균등하여 (균등하여) 균등해 (균등해) 균등하니 (균등하니) 균등합니다 (균등함니다)
📚 Từ phái sinh: 균등(均等): 차이가 없이 고름.

🗣️ 균등하다 (均等 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105)