🌟 균등하다 (均等 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 균등하다 (
균등하다
) • 균등한 (균등한
) • 균등하여 (균등하여
) 균등해 (균등해
) • 균등하니 (균등하니
) • 균등합니다 (균등함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 균등(均等): 차이가 없이 고름.
🗣️ 균등하다 (均等 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성비가 균등하다. [성비 (性比)]
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 균등하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105)