🌟 군기 (軍紀)

Danh từ  

1. 군대의 규율과 법도.

1. KỶ LUẬT QUÂN ĐỘI: Nội quy và luật lệ của quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군기 확립.
    Establishing military discipline.
  • 군기가 들다.
    Be disciplined.
  • 군기가 문란하다.
    Military discipline is promiscuous.
  • 군기를 잡다.
    Hold the colors.
  • 군기를 세우다.
    Raise military discipline.
  • 군기가 해이하다.
    Military discipline slackens.
  • 그 부대는 지휘관이 권위를 상실하여 군기가 문란해졌다.
    The unit lost its commander's authority and its military discipline was disturbed.
  • 조교는 군기를 잡기 위해 군사들에게 혹독한 훈련을 하게 했다.
    The assistant had the soldiers do rigorous training to take up the military discipline.
  • 우리 부대 군인들 중 요즘 늦잠을 자는 군인들이 있다고 합니다.
    Some of the soldiers in our unit sleep late these days.
    군기가 많이 해이해졌군.
    You've lost a lot of discipline.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군기 (군기)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138)