🌟 구연하다 (口演 하다)

Động từ  

1. 여러 사람 앞에서 어떤 이야기의 내용을 실감 나고 재미있게 말로 이야기하다.

1. KỂ, THUẬT, KHẨU DIỄN: Kể nội dung của câu chuyện nào đó bằng lời thú vị sống động trước nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동화를 구연하다.
    Play a fairy tale.
  • 이야기를 구연하다.
    Narrate a story.
  • 노래로 구연하다.
    Excuse by singing.
  • 신나게 구연하다.
    Excitingly oral.
  • 재미있게 구연하다.
    Funny howl.
  • 소리꾼이 옛 전설 내용을 창으로 꾸며 흥겹게 구연하였다.
    The singer sang the old legend with a javelin.
  • 유민은 실감 나는 목소리로 동화를 구연하여 구연 대회에서 최고상을 받았다.
    Yu-min won the top prize in the oral contest for singing fairy tales in a realistic voice.
Từ đồng nghĩa 구술하다(口述하다): 입으로 말하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구연하다 (구ː연하다)
📚 Từ phái sinh: 구연(口演): 여러 사람 앞에서 어떤 이야기의 내용을 실감 나고 재미있게 말로 이야기함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59)