🌟 구연하다 (口演 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구연하다 (
구ː연하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구연(口演): 여러 사람 앞에서 어떤 이야기의 내용을 실감 나고 재미있게 말로 이야기함.
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 구연하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59)