🌟 구연하다 (口演 하다)

Động từ  

1. 여러 사람 앞에서 어떤 이야기의 내용을 실감 나고 재미있게 말로 이야기하다.

1. KỂ, THUẬT, KHẨU DIỄN: Kể nội dung của câu chuyện nào đó bằng lời thú vị sống động trước nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동화를 구연하다.
    Play a fairy tale.
  • Google translate 이야기를 구연하다.
    Narrate a story.
  • Google translate 노래로 구연하다.
    Excuse by singing.
  • Google translate 신나게 구연하다.
    Excitingly oral.
  • Google translate 재미있게 구연하다.
    Funny howl.
  • Google translate 소리꾼이 옛 전설 내용을 창으로 꾸며 흥겹게 구연하였다.
    The singer sang the old legend with a javelin.
  • Google translate 유민은 실감 나는 목소리로 동화를 구연하여 구연 대회에서 최고상을 받았다.
    Yu-min won the top prize in the oral contest for singing fairy tales in a realistic voice.
Từ đồng nghĩa 구술하다(口述하다): 입으로 말하다.

구연하다: narrate,こうえんする【口演する】,raconter, conter, narrer,narrar oralmente,يروي,жүжиглэн ярих,kể, thuật, khẩu diễn,เล่า, เล่าปากต่อปาก, บรรยาย, เล่าเรื่อง, พูดออกมา,bercerita, berucap, bertutur,,口述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구연하다 (구ː연하다)
📚 Từ phái sinh: 구연(口演): 여러 사람 앞에서 어떤 이야기의 내용을 실감 나고 재미있게 말로 이야기함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82)