🌟 굼실굼실

Phó từ  

1. 물결 모양을 이루며 느리게 조금씩 자꾸 움직이는 모양.

1. NHẤP NHÔ, LĂN TĂN, GỢN SÓNG: Hình ảnh chuyển động liên hồi một cách chầm chậm tạo thành hình dạng sóng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굼실굼실 기다.
    Wait patiently.
  • 굼실굼실 움직이다.
    Moving slowly.
  • 굼실굼실 흐르다.
    Flowing slowly.
  • 굼실굼실 흔들리다.
    Shake slowly.
  • 굼실굼실 출렁이다.
    It's a gumsil drip.
  • 잘 익은 벼들이 바람에 굼실굼실 흔들리고 있다.
    Well-cooked rice is swaying in the wind.
  • 바닥에는 다리가 많은 벌레들이 굼실굼실 기어 다녔다.
    The floor was crawling with many legs.
  • 큰 하천이 동에서부터 굼실굼실 흘러와 서쪽의 강으로 들어간다.
    A large stream flows from east to west into the river.
  • 오늘 배를 타고 낚시를 나가 볼까?
    Shall we go fishing by boat today?
    좋지. 물결이 굼실굼실 출렁이는 걸 보니 날씨도 배를 타기에 딱 좋은 것 같아.
    Good. i think the weather is just right for a boat, seeing the waves rolling.

2. 신체의 한 부분을 느리게 자꾸 움직이는 모양.

2. TRƯỜN BÒ: Hình ảnh cử động chầm chậm một phần của cơ thể.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굼실굼실 (굼실굼실)
📚 Từ phái sinh: 굼실굼실하다: 물결 모양을 이루며 느리게 조금씩 자꾸 움직이다., 신체의 한 부분을 느리…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Du lịch (98)