🌟 국보 (國寶)

  Danh từ  

1. 국가가 법으로 정해 보호하고 관리하는 문화재.

1. QUỐC BẢO, BÁU VẬT QUỐC GIA: Di sản văn hoá do nhà nước quy định, bảo vệ và quản lý theo luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국보의 가치.
    The value of national treasures.
  • 국보를 관리하다.
    Manage national treasures.
  • 국보를 보존하다.
    Preserve national treasures.
  • 국보를 보호하다.
    Protect national treasures.
  • 국보로 관리하다.
    Manage as a national treasure.
  • 국보로 지정하다.
    Designate as a national treasure.
  • 이 작품은 가장 오래된 벽화로 인정받아 국보로 선정되었다.
    This work was selected as a national treasure in recognition of its oldest mural painting.
  • 우리는 국보를 잘 관리하여 다음 세대에 그대로 전해야 한다.
    We must manage our national treasures well and pass them on to the next generation.
  • 답사를 나간 학생들은 국보인 옛 건축물에서 조선 시대의 건축 양식을 볼 수 있었다.
    Students who went on a survey were able to see the architectural styles of the joseon dynasty in the old buildings, which were national treasures.
  • 이 청자는 현대의 발전된 기술로도 만들어 낼 수 없는 오묘한 색을 띠고 있어.
    This celadon has a mysterious color that even modern advanced technology cannot produce.
    그래서 이 청자가 국보로 지정된 것이구나.
    That's why this celadon is designated as a national treasure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국보 (국뽀)
📚 Từ phái sinh: 국보적: 나라의 보배가 될 만한. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Nghệ thuật  


🗣️ 국보 (國寶) @ Giải nghĩa

🗣️ 국보 (國寶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Gọi món (132) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47)