🌟 구토 (嘔吐)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구토 (
구토
)
📚 Từ phái sinh: • 구토하다(嘔吐하다): 먹은 음식을 토하다.
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 구토 (嘔吐) @ Giải nghĩa
- 페스트 (pest) : 주로 쥐에 의해 전염되고, 고열, 두통, 구토, 오한 등의 증세가 나타나며 피부가 검은빛으로 변하고 의식이 흐려져 죽는 전염병.
- 말라리아 (malaria) : 모기에게 물려서 감염되며 갑자기 고열이 나고 설사와 구토 등을 하는 전염병.
- 학질 (瘧疾) : 모기에게 물려서 감염되며, 갑자기 고열이 나고 설사와 구토 등의 증상을 보이는 전염병.
- 고산병 (高山病) : 높은 산에 올라갔을 때 낮아진 기압 때문에 일어나는 두통, 구토 등의 증세.
🗣️ 구토 (嘔吐) @ Ví dụ cụ thể
- 일산화 탄소에 중독되면 두통과 구토 증상이 나타나고 심하면 정신을 잃거나 목숨이 위험할 수도 있다. [일산화 탄소 (一酸化炭素)]
- 가오리의 가시는 간혹 설사나 구토, 심할 경우 호홉 곤란이나 실신을 발생시킨다. [실신 (失神)]
- 아이들이 단체로 고열과 구토 등의 식중독 증상을 보였다. [증상 (症狀)]
- 식중독은 음식물에 있던 세균이나 독물이 몸 안으로 들어와 복통, 구토, 설사를 일으키는 것을 말한다. [독물 (毒물)]
- 의사 선생님, 아까 머리를 심하게 박은 이후부터 두통과 구토 증세가 나요. [뇌진탕 (腦震蕩)]
- 머리가 빙빙 돌고 구토 증세도 있는데 왜 그런 거예요? [빙빙]
- 치미는 구토. [치밀다]
- 구토증이 치밀다. [치밀다]
- 독한 약을 먹었더니 자꾸 구토증이 치밀어 올라서 밖으로 나갈 수조차 없었다. [치밀다]
- 속도 안 좋고 자꾸 구토가 치밀어 올라. [치밀다]
🌷 ㄱㅌ: Initial sound 구토
-
ㄱㅌ (
기타
)
: 앞뒤가 편평하며 가운데가 홀쭉하고 긴 통에 여섯 개의 줄을 매어 손가락으로 퉁겨 연주하는 악기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN GHI-TA: Nhạc cụ có mặt trước và sau phẳng, ở giữa có gắn 6 dây dài và mỏng ở phần thùng thân đàn, được gảy và trình diễn bằng các ngón tay. -
ㄱㅌ (
교통
)
: 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO THÔNG: Việc con người hay hành lý di chuyển bằng cách sử dụng những phương tiện đi lại như ô tô, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay. -
ㄱㅌ (
고통
)
: 몸이나 마음이 괴롭고 아픔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ, SỰ THỐNG KHỔ, SỰ ĐAU ĐỚN: Sự khó khăn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác. -
ㄱㅌ (
공통
)
: 여럿 사이에 서로 같거나 관계됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUNG, SỰ GIỐNG NHAU: Việc giữa nhiều thứ có điểm giống nhau hay có quan hệ với nhau. -
ㄱㅌ (
검토
)
: 내용을 자세히 따져 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 XEM XÉT: Suy xét lại nội dung một cách tỉ mỉ. -
ㄱㅌ (
기타
)
: 그 밖의 다른 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁC, VÂN VÂN: Cái khác ngoài cái đó. -
ㄱㅌ (
감탄
)
: 마음속 깊이 크게 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM THÁN: Việc cảm nhận lớn và sâu sắc trong lòng. -
ㄱㅌ (
계통
)
: 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 조직을 이룬 것.
☆
Danh từ
🌏 HỆ, HỆ THỐNG: Nhiều bộ phận khác nhau có liên quan với nhau, hợp thành một tổ chức dựa vào một hệ thống nhất định. -
ㄱㅌ (
공터
)
: 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.
☆
Danh từ
🌏 KHU ĐẤT KHÔNG, ĐẤT TRỐNG: Đất trống không có nhà cửa hay nương rẫy. -
ㄱㅌ (
깃털
)
: 새의 몸을 덮고 있는 털.
☆
Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ trên phần thân chim. -
ㄱㅌ (
구토
)
: 먹은 음식을 토함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÓI MỬA, SỰ NÔN MỬA: Việc nôn ra thức ăn đã ăn. -
ㄱㅌ (
권태
)
: 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ CHÁN NGÁN, NỖI BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú với mối quan hệ hoặc công việc nào đó. -
ㄱㅌ (
권투
)
: 두 사람이 두꺼운 장갑을 낀 주먹으로 상대를 쳐서 승부를 가리는 운동 경기.
☆
Danh từ
🌏 QUYỀN ANH: Môn thể thao mà hai người đánh nhau bằng nắm đấm đeo găng tay dày để phân thắng bại. -
ㄱㅌ (
개통
)
: 교통 시설이나 통신 시설을 완성하거나 연결하여 이용할 수 있게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÔNG: Sự hoàn thành hoặc kết nối xong và đưa vào sử dụng công trình giao thông hoặc công trình thông tin. -
ㄱㅌ (
국토
)
: 한 나라의 주권이 미치는 땅.
☆
Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất đai thuộc chủ quyền của một nước. -
ㄱㅌ (
기틀
)
: 어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕.
☆
Danh từ
🌏 NỀN TẢNG, YẾU TỐ THEN CHỐT, ĐIỂM CỐT YẾU, CƠ BẢN, CĂN CỨ: Cơ sở hoặc điều kiện trở thành cái căn bản của việc nào đó.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151)