🌟 구토 (嘔吐)

  Danh từ  

1. 먹은 음식을 토함.

1. SỰ ÓI MỬA, SỰ NÔN MỬA: Việc nôn ra thức ăn đã ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구토 증세.
    Vomiting.
  • 구토가 나다.
    Vomit.
  • 구토가 멎다.
    The vomiting stops.
  • 구토가 밀려오다.
    Vomit is coming in.
  • 구토가 일어나다.
    Vomit.
  • 구토를 가라앉히다.
    To settle the vomiting.
  • 구토를 일으키다.
    Cause vomiting.
  • 구토를 하다.
    Vomit.
  • 구토에 시달리다.
    Suffer from vomiting.
  • 급히 음식을 먹던 민준은 체했는지 구토를 하기 시작했다.
    Min-jun, who was in a hurry to eat, began to vomit to see if he had an upset stomach.
  • 임신 삼 개월이 되자 입덧이 심해져 음식 냄새만 맡아도 구토가 밀려와 견딜 수가 없었다.
    When i was three months pregnant, my morning sickness got worse and i couldn't stand the vomiting just by smelling the food.
  • 식중독에 걸렸다면서? 몸은 좀 어때?
    I heard you got food poisoning. how are you feeling?
    어제 하루 종일 구토를 하는 바람에 온몸에 기운이 하나도 없어.
    I've been vomiting all day yesterday, and my whole body feels weak.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구토 (구토)
📚 Từ phái sinh: 구토하다(嘔吐하다): 먹은 음식을 토하다.
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 구토 (嘔吐) @ Giải nghĩa

🗣️ 구토 (嘔吐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151)