🌟 궐기하다 (蹶起 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 어떤 목적을 위해 함께 일어나 행동하다.

1. DẤY LÊN, KHUẤY ĐỘNG: Nhiều người cùng đứng lên hành động vì mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국민이 궐기하다.
    The people rise.
  • 노동자가 궐기하다.
    Workers rise.
  • 학생이 궐기하다.
    Students rise up.
  • 독립을 위해 궐기하다.
    Rise for independence.
  • 자유를 위해 궐기하다.
    Stand up for freedom.
  • 평등을 위해 궐기하다.
    Rally for equality.
  • 마을 주민들이 궐기하여 반대하고 나서자 쓰레기 매립장 건설 계획은 무산되었다.
    When the villagers rose up against it, the plan to build a landfill was abandoned.
  • 독재자를 몰아내고 자유를 되찾기 위해 궐기한 시민들이 매일 시위를 계속하고 있다.
    Citizens who rose up every day to drive out the dictator and restore freedom continue their daily protests.
  • 전쟁이 일어나자 남녀노소 가리지 않고 궐기하여 나라를 지키기 위해 적군에 맞서 싸웠다.
    When the war broke out, men and women of all ages rose up and fought against the enemy to protect the country.
  • 학교가 학생들과 한마디 상의도 없이 캠퍼스를 지방으로 이전하기로 했다는 발표 들었어?
    Did you hear the announcement that the school decided to relocate the campus to the provinces without consulting the students?
    이건 학생들이 궐기하고 일어나야 할 일이군.
    This is what students have to stand up for.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궐기하다 (궐기하다)
📚 Từ phái sinh: 궐기(蹶起): 여러 사람이 어떤 목적을 위해 함께 일어나 행동하는 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78)