🌟 테니스 (tennis)

☆☆☆   Danh từ  

1. 가운데에 네트를 치고 양쪽에서 라켓으로 공을 주고받아 승부를 겨루는 운동 경기.

1. TEN-NÍT, QUẦN VỢT: Môn thể thao mà căng lưới ở giữa và đánh bóng qua lại bằng vợt từ hai phía để phân định thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단식 테니스.
    Single tennis.
  • 복식 테니스.
    Double tennis.
  • 테니스 경기.
    A tennis match.
  • 테니스 공.
    A tennis ball.
  • 테니스 대회.
    Tennis tournament.
  • 테니스 라켓.
    A tennis racket.
  • 테니스 선수.
    Tennis player.
  • 테니스 신발.
    Tennis shoes.
  • 테니스 챔피언.
    Tennis champion.
  • 테니스 코트.
    Tennis court.
  • 테니스를 즐기다.
    Enjoy tennis.
  • 테니스를 치다.
    Play tennis.
  • 테니스를 하다.
    Play tennis.
  • 나는 취미 활동으로 테니스를 즐긴다.
    I enjoy tennis as a hobby.
  • 테니스 선수인 동생은 경기에서 우승한 돈으로 비싼 라켓을 샀다.
    The tennis player's brother bought an expensive racket with the money he won the game.
  • 형은 테니스를 치다가 상대가 친 공에 맞아서 얼굴에 멍이 들었다.
    My brother got bruised in the face when he was hit by a ball his opponent hit while playing tennis.
  • 유민 씨는 제일 잘하는 운동이 뭐예요?
    Yoomin, what is your best sport?
    대학생 때부터 테니스를 쳤는데, 학교 대회에서 우승도 했었어요.
    I've been playing tennis since i was in college, and i've won a school competition.


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 테니스 (tennis) @ Giải nghĩa

🗣️ 테니스 (tennis) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giáo dục (151)