🌟 교포 (僑胞)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 나라에 살고 있는 동포.

1. KIỂU BÀO: Đồng bào đang sống ở đất nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재미 교포.
    Korean-american.
  • 재일 교포.
    Korean-japanese.
  • 해외 교포.
    Overseas ethnic koreans.
  • 교포 이 세.
    Three ethnic koreans.
  • 교포 강사.
    A korean-american instructor.
  • 교포 사회.
    Korean-american society.
  • 민준이는 재일 교포 이 세로 일본에서 사업을 활발하게 하고 있다.
    Min-jun is an ethnic korean in japan who is actively doing business in sero japan.
  • 우리 가족은 이민을 가서 교포 사회에 잘 적응할 수 있을지 고민이다.
    My family is worried about emigrating and being able to adapt well to the korean community.
  • 새로 오신 영어 선생님의 수업을 들어 봤니?
    Have you heard of the new english teacher's class?
    응. 재미 교포로 미국에 살다 오셔서 원어민처럼 발음이 좋더라.
    Yeah. she has a good pronunciation like a native speaker since she lived in the u.s. as a korean american.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교포 (교포)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sự khác biệt văn hóa  

🗣️ 교포 (僑胞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)