🌟 교포 (僑胞)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교포 (
교포
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Sự khác biệt văn hóa
🗣️ 교포 (僑胞) @ Ví dụ cụ thể
- 재미 교포. [재미 (在美)]
- 이 사장은 러시아와 중국 등의 국가 위주로 교포 무역상을 접촉해 사업을 확대하고자 노력하고 있다. [무역상 (貿易商)]
- 일부 재미 교포 이세들은 모국어를 배우기 위해 방학이면 한국을 찾아 한국어와 문화를 공부한다. [모국어 (母國語)]
- 응. 재미 교포 출신인 너에겐 좀 낯설 수 있겠구나. [동양식 (東洋式)]
- 재일 교포. [재일 (在日)]
- 재일 교포 2세인 지수는 국적은 한국이지만 한국어보다 일본어를 더 잘한다. [재일 (在日)]
- 지영 씨는 재일 교포라서 일본어를 아주 잘해요. [재일 (在日)]
- 여러 정치적인 이유로 교포의 북송이 연기되었다. [북송 (北送)]
- 나는 재일 교포의 북송 문제에 대한 한국 정부의 입장을 뉴스를 통해 들었다. [북송 (北送)]
- 교포 북송 문제로 정부가 진지하게 고민하고 있다는 얘기를 들었어. [북송 (北送)]
- 교포 이세. [이세 (二世)]
- 재미 교포 이세. [이세 (二世)]
- 재일 교포 이세. [이세 (二世)]
- 지수는 부모님이 외국으로 이민 가서 낳은 교포 이세다. [이세 (二世)]
- 아니, 한국인 부모를 둔 재일 교포 이세야. [이세 (二世)]
- 재일 교포 출신인 그 가수의 음악은 왜색이 너무 짙어서 우리 정서에는 잘 맞지 않는다. [왜색 (倭色)]
- 아버지께서는 교포 이세인 나에게 한국인으로서의 정체성을 심어 주고자 애쓰셨다. [한국인 (韓國人)]
🌷 ㄱㅍ: Initial sound 교포
-
ㄱㅍ (
골프
)
: 넓은 풀밭에서 여러 개의 구멍을 파 놓고 공을 긴 채로 쳐서 구멍에 집어넣는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN ĐÁNH GÔN: Môn thể thao đánh cho bóng lọt vào những cái lỗ được đào sẵn trên thảm cỏ rộng. -
ㄱㅍ (
간판
)
: 가게나 기관 등의 이름을 써서 사람들의 눈에 잘 띄게 건물의 밖에 걸거나 붙이거나 세우는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HIỆU: Bảng ghi tên của cửa hiệu hay cơ quan…, được treo, gắn hoặc dựng ngoài tòa nhà để dễ đập vào mắt của mọi người. -
ㄱㅍ (
거품
)
: 액체 속에 공기가 들어가 만들어진 속이 빈 둥근 방울.
☆☆
Danh từ
🌏 BỌT: Giọt hình tròn rỗng được tạo thành do không khí xen vào trong chất lỏng. -
ㄱㅍ (
교포
)
: 다른 나라에 살고 있는 동포.
☆☆
Danh từ
🌏 KIỂU BÀO: Đồng bào đang sống ở đất nước khác. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 두렵고 무서움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHIẾP SỢ, SỰ KINH HOÀNG, SỰ HÃI HÙNG: Sự sợ hãi và sợ sệt. -
ㄱㅍ (
긴팔
)
: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài. -
ㄱㅍ (
기피
)
: 싫어하여 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI THÁC, SỰ TRỐN TRÁNH: Việc ghét bỏ và né tránh. -
ㄱㅍ (
개편
)
: 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, TÁI CƠ CẤU, SỰ ĐỔI MỚI: Việc sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan. -
ㄱㅍ (
개표
)
: 투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu. -
ㄱㅍ (
강풍
)
: 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ MẠNH, CƯỜNG PHONG: Gió thổi thật mạnh. -
ㄱㅍ (
경품
)
: 상품에 곁들여 고객에게 공짜로 주는 물건.
☆
Danh từ
🌏 TẶNG PHẨM: Hàng phát tặng miễn phí cho khách hàng đi kèm với sản phẩm. -
ㄱㅍ (
갈피
)
: 겹쳐 있거나 포개져 있는 물건의 하나하나의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KẼ GIỮA, KHE GIỮA: Khoảng giữa từng cái của vật xếp lớp hoặc chồng lên nhau. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi đến toàn bộ dân chúng một điều luật hay qui định nào đó đã được ban hành. -
ㄱㅍ (
결핍
)
: 있어야 할 것이 없거나 모자람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ KHÔNG CÓ: Việc thiếu hụt hay không có cái cần phải có. -
ㄱㅍ (
기품
)
: 어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)