🌟 난감하다 (難堪 하다)

  Tính từ  

1. 분명하게 마음을 정하기 어렵다.

1. NAN GIẢI: Khó có thể quyết định một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난감한 경우.
    A difficult case.
  • 난감한 기분.
    Difficult feeling.
  • 난감한 느낌.
    A feeling of difficulty.
  • 난감한 마음.
    A troubled mind.
  • 난감한 빛.
    Difficult light.
  • 난감해 하다.
    Embarrassed.
  • 결정하기 난감하다.
    It's difficult to decide.
  • 선택하기 난감하다.
    It's difficult to choose.
  • 범인이 도망치자 형사의 얼굴에는 난감한 빛이 역력했다.
    The detective's face was full of perplexity as the criminal ran away.
  • 다니던 회사에서 해고되어 앞으로 살 일이 난감하였다.
    I was fired from my old company and had a hard time living.
  • 승규야, 넌 엄마가 좋아, 아빠가 좋아?
    Seung-gyu, do you like your mom or dad?
    그런 질문은 결정하기 힘들어서 난감한데요.
    That's a tough question to decide on.
Từ đồng nghĩa 난처하다(難處하다): 어떻게 행동해야 할지 결정하기 어려운 불편한 상황에 있다.

2. 어떤 일을 감당하기가 어렵다.

2. NAN GIẢI, KHÔNG KHAM NỔI: Khó đảm đương được việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난감한 경우.
    A difficult case.
  • 난감한 느낌.
    A feeling of difficulty.
  • 난감한 얼굴.
    A troubled face.
  • 난감한 표정.
    A perplexed look.
  • 참으로 난감하다.
    It's really embarrassing.
  • 일자리가 없어 처자식 먹여 살리기가 난감하다.
    There are no jobs, so it's difficult to feed my wife and children.
  • 나는 그 많은 일들을 어떻게 끝내야 할지가 난감하기만 했다.
    I was just at a loss how to finish all those many things.
  • 승규야? 무슨 일 있어?
    Seung-gyu? what's the matter?
    노트북을 잃어 버려서 앞으로 공부할 일이 난감하네.
    I've lost my laptop, so i'm having trouble studying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난감하다 (난ː감하다) 난감한 (난ː감한) 난감하여 (난ː감하여) 난감해 (난ː감해) 난감하니 (난ː감하니) 난감합니다 (난ː감함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149)