🌟 기술적 (技術的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기술적 (
기술쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 기술(技術): 과학 이론을 실제로 적용하여 인간 생활에 쓸모가 있게 하는 수단., 사물을…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 기술적 (技術的) @ Giải nghĩa
- 특허 (特許) : 발명 또는 새로운 기술적 고안을 한 사람이나 단체가 그 발명이나 기술에 관해 독점적으로 가지는 권리.
- 문명 (文明) : 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.
- 문명하다 (文明하다) : 기술적, 물질적, 정신적으로 발전되어 있다.
- 공정 (工程) : 기술적 작업을 진행하는 차례나 과정, 또는 진행된 정도.
- 고기능 (高技能) : 기술적 면에서 높고 뛰어난 기능이나 성능.
- 특허권 (特許權) : 발명 또는 새로운 기술적 고안을 한 사람이나 단체가 그 발명이나 기술에 관해 독점적으로 가지는 권리.
🗣️ 기술적 (技術的) @ Ví dụ cụ thể
- 기술적 직능. [직능 (職能)]
- 박 대리는 기술적 직능이 뛰어나 다른 사람들보다 빨리 승진했다. [직능 (職能)]
- 기술적 잠재성. [잠재성 (潛在性)]
- 승규는 컴퓨터에 대한 이론적 지식뿐만 아니라 활용에 관한 기술적 능력도 고루 습득하였다. [습득하다 (習得하다)]
- 기술적 난점. [난점 (難點)]
- 기술적 측면. [측면 (側面)]
- 이번 교통사고의 주원인은 자동차 브레이크의 기술적 결함 때문인 것으로 밝혀졌다. [결함 (缺陷)]
🌷 ㄱㅅㅈ: Initial sound 기술적
-
ㄱㅅㅈ (
기술자
)
: 어떤 분야에 전문적인 기술을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN: Người có kỹ thuật mang tính chuyên môn ở lĩnh vực nào đó. -
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIẢ DỐI, TÍNH GIẢ TẠO, TÍNH MÀU MÈ: Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá. -
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는 것. 또는 그런 감정을 불러일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA CẢM, TÍNH DỄ XÚC ĐỘNG, TÍNH UỶ MỊ: Việc dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc việc khơi gợi tình cảm như thế. -
ㄱㅅㅈ (
공사장
)
: 공사를 하고 있는 장소.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG: Địa điểm đang thi công. -
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공적인 형식이나 내용을 가진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống. -
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공식의 형식이나 방식을 취함.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỨC: Theo cách hoặc phương thức chính thống. -
ㄱㅅㅈ (
감성적
)
: 감성에 관한.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM TÍNH, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Liên quan đến cảm tính. -
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TẦM VĨ MÔ, TÍNH VĨ MÔ: Việc nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ. -
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨ MÔ: Nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ. -
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는. 또는 그런 감정을 불러일으키는.
☆
Định từ
🌏 ĐA CẢM, XÚC ĐỘNG, UỶ MỊ: Dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc khơi gợi tình cảm như thế. -
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT GIẢ DỐI, MANG TÍNH CHẤT GIẢ TẠO, MANG TÍNH CHẤT MÀU MÈ: Có tính chất điểm tô lời nói hay hành động bằng sự dối trá. -
ㄱㅅㅈ (
결승전
)
: 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합.
☆
Danh từ
🌏 TRẬN CHUNG KẾT, TRẬN CUỐI: Trận đấu cuối cùng để phân định ra người thắng cuộc trong một trận thi đấu thể thao. -
ㄱㅅㅈ (
감성적
)
: 감성에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM TÍNH: Cái liên quan đến cảm tính. -
ㄱㅅㅈ (
기술적
)
: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KỸ THUẬT: Cái có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật. -
ㄱㅅㅈ (
기술적
)
: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KỸ THUẬT: Có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53)