🌟 기술직 (技術職)

Danh từ  

1. 기술 분야의 직업이나 일.

1. NGHỀ KỸ THUẬT, VIỆC KỸ THUẬT: Nghề nghiệp hoặc công việc trong lĩnh vực kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전문 기술직.
    Professional technical staff.
  • 기술직 노동자.
    Technical worker.
  • 기술직 직원.
    Technical staff.
  • 기술직에 종사하다.
    Engage in technical work.
  • 기술직에 지원하다.
    Apply for technical jobs.
  • 기술직으로 일하다.
    Work in technical jobs.
  • 나는 대학에서 기계 공학을 전공하고 지금은 기술직에 종사하고 있다.
    I majored in mechanical engineering in college and now i am engaged in technical work.
  • 우리 회사는 기술직 사원을 대상으로 일 년에 두 번씩 안전 교육을 실시한다.
    Our company conducts safety training twice a year for technical staff.
  • 김민준 씨는 기술직에 지원하셨군요?
    Kim min-joon applied for the technical position, didn't he?
    네. 저는 제품을 생산하는 현장에서 일하고 싶습니다.
    Yes. i'd like to work in the field of production.
Từ tham khảo 기능직(技能職): 특정한 기술을 필요로 하는 직업이나 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기술직 (기술직) 기술직이 (기술지기) 기술직도 (기술직또) 기술직만 (기술징만)

🗣️ 기술직 (技術職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)