🌟 끼적거리다

Động từ  

1. 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 자꾸 먹다.

1. NHAI TRỆU TRẠO, NHƠI: Ăn rất chậm rãi vì buộc lòng ăn món mà mình không thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끼적거리며 먹다.
    Eat with a snuff.
  • 반찬을 끼적거리다.
    Slice side dishes.
  • 밥을 끼적거리다.
    Slice rice.
  • 음식을 끼적거리다.
    Stuff the food.
  • 젓가락으로 끼적거리다.
    Muffle with chopsticks.
  • 내 동생은 편식이 심해서 자기가 좋아하는 음식이 아니면 끼적거리기만 하고 잘 먹지 않는다.
    My brother is very picky and doesn't eat well unless he is his favorite food.
  • 임신한 아내는 맛있는 음식을 사다 줬는데도 젓가락을 들고 끼적거리다가 입맛이 없다며 먹지 않았다.
    My pregnant wife bought me delicious food, but she didn't eat it because she had no appetite while holding chopsticks.
  • 감사히 잘 먹겠습니다.
    Thank you for the meal.
    그래. 민준이는 밥을 끼적거리지 않고 항상 맛있게 먹어서 보기가 참 좋아.
    Yes. minjun always eats deliciously without messing with his rice, so it's very nice to see him.
Từ đồng nghĩa 끼적끼적하다: 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 자꾸 먹다.
Từ đồng nghĩa 끼적대다: 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 자꾸 먹다.
작은말 깨작거리다: 내키지 않은 음식을 자꾸 억지로 느리게 먹다., 할 생각이 없는 것처럼 자꾸…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼적거리다 (끼적꺼리다)

💕Start 끼적거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8)