🌟 기관총 (機關銃)

Danh từ  

1. 총알이 연속적으로 발사되는 총.

1. SÚNG MÁY, SÚNG LIÊN THANH: Súng mà các viên đạn được bắn liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기관총 발사.
    Machine gun fire.
  • 기관총 사격.
    Machine gun shooting.
  • 기관총을 쏘다.
    Fire a machine gun.
  • 기관총에 맞다.
    Hit by a machine gun.
  • 기관총으로 공격하다.
    Attack with machine guns.
  • 그는 기관총을 발사하여 여러 명의 적을 쏘았다.
    He fired machine guns and fired several enemies.
  • 국경 지대의 기관총 난사 사고로 수많은 취재진이 몰렸다.
    The machine-gun fire in the border area has drawn numerous reporters.
  • 총알이 연속적으로 발사되는 기관총은 한 번에 많은 사람을 죽일 수 있다.
    Machine guns with continuous firing of bullets can kill many people at a time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기관총 (기관총)


🗣️ 기관총 (機關銃) @ Giải nghĩa

🗣️ 기관총 (機關銃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)