🌟 기관총 (機關銃)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기관총 (
기관총
)
🗣️ 기관총 (機關銃) @ Giải nghĩa
- 따발총 (따발銃) : 둥그런 탄창에 한 번에 쏠 수 있는 탄환이 많이 들어 있는 자동 또는 반자동의 기관총.
- 탱크 (tank) : 바퀴의 둘레에 강철판으로 만든 벨트를 걸어 놓은 장치를 갖추고, 특수한 강철판으로 겉을 덧싸고, 대포와 기관총 등을 갖춘 차.
- 총기 (銃器) : 권총, 기관총, 소총, 엽총 등의 무기.
🗣️ 기관총 (機關銃) @ Ví dụ cụ thể
- 한 차례의 전투가 끝이 났는지 요란하게 울리던 기관총 발사음이 멎었다. [발사음 (發射音)]
- 목격자들은 적어도 30초 이상 총격이 지속되었으며 마치 기관총 소리처럼 들렸다고 말했다. [총격 (銃擊)]
- 무기고에는 권총, 기관총 등 각종 총기들이 있었다. [총기 (銃器)]
- 기관총 난사. [난사 (亂射)]
- 적군의 무차별 기관총 난사로 군인뿐 아니라 민간인들도 큰 피해를 입었다. [난사 (亂射)]
🌷 ㄱㄱㅊ: Initial sound 기관총
-
ㄱㄱㅊ (
구급차
)
: 생명이 위급한 환자나 부상자를 신속하게 병원으로 실어 나르는 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE CẤP CỨU: Xe ô tô chở bệnh nhân hay người bị thương đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng chạy thật nhanh đến bệnh viện. -
ㄱㄱㅊ (
건강체
)
: 정신적, 육체적으로 아무 탈이 없이 튼튼한 몸.
Danh từ
🌏 CƠ THỂ KHOẺ MẠNH: Cơ thể rắn chắc không đau yếu về mặt thể chất, tinh thần. -
ㄱㄱㅊ (
갓김치
)
: 갓의 잎과 줄기로 담근 김치.
Danh từ
🌏 GATKIMCHI; KIM CHI RAU CẢI: Món dưa kim chi được muối từ lá và thân một loại rau họ cải. -
ㄱㄱㅊ (
그거참
)
: 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.
Thán từ
🌏 CÁI ĐÓ THẬT LÀ, ĐIỀU ĐÓ THẬT LÀ: Lời nói khi thể hiện ý tiếc rẻ, nuối tiếc hoặc ngạc nhiên. -
ㄱㄱㅊ (
그것참
)
: 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.
Thán từ
🌏 THẬT LÀ, RÕ THẬT LÀ...: Từ dùng khi thể hiện sự ngạc nhiên, tiếc nuối hoặc không hài lòng. -
ㄱㄱㅊ (
기관차
)
: 사람을 태우는 열차나 화물을 운반하는 열차 등을 끄는 데에 쓰이는 철도 차량.
Danh từ
🌏 ĐẦU TÀU, ĐẦU MÁY XE LỬA: Xe lửa dùng trong việc kéo tàu hỏa vận chuyển hàng hóa hay tàu hỏa chở khách. -
ㄱㄱㅊ (
공기총
)
: 압축 공기의 힘으로 탄알을 발사하는 총.
Danh từ
🌏 SÚNG KHÍ, SÚNG HƠI: Súng bắn bằng sức ép của khí hơi. -
ㄱㄱㅊ (
군기침
)
: 인기척을 내기 위해 일부러 하는 기침.
Danh từ
🌏 SỰ TẰNG HẮNG, SỰ ĐẰNG HẮNG: Cái ho cố ý để cho người khác để ý đến. -
ㄱㄱㅊ (
기관총
)
: 총알이 연속적으로 발사되는 총.
Danh từ
🌏 SÚNG MÁY, SÚNG LIÊN THANH: Súng mà các viên đạn được bắn liên tục. -
ㄱㄱㅊ (
강경책
)
: 강경한 대책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CỨNG RẮN: Đối sách cứng rắn (không khoan nhượng). -
ㄱㄱㅊ (
간결체
)
: 짧은 문장으로 군더더기가 없이 간단하고 깔끔하게 표현하는 문체.
Danh từ
🌏 THỂ VĂN SÚC TÍCH, THỂ VĂN GÃY GỌN: Thể văn thể hiện một cách đơn giản và gãy gọn không có gì thừa thãi bằng những câu ngắn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)