🌟 기관총 (機關銃)

Danh từ  

1. 총알이 연속적으로 발사되는 총.

1. SÚNG MÁY, SÚNG LIÊN THANH: Súng mà các viên đạn được bắn liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기관총 발사.
    Machine gun fire.
  • Google translate 기관총 사격.
    Machine gun shooting.
  • Google translate 기관총을 쏘다.
    Fire a machine gun.
  • Google translate 기관총에 맞다.
    Hit by a machine gun.
  • Google translate 기관총으로 공격하다.
    Attack with machine guns.
  • Google translate 그는 기관총을 발사하여 여러 명의 적을 쏘았다.
    He fired machine guns and fired several enemies.
  • Google translate 국경 지대의 기관총 난사 사고로 수많은 취재진이 몰렸다.
    The machine-gun fire in the border area has drawn numerous reporters.
  • Google translate 총알이 연속적으로 발사되는 기관총은 한 번에 많은 사람을 죽일 수 있다.
    Machine guns with continuous firing of bullets can kill many people at a time.

기관총: machine gun,きかんじゅう【機関銃】。きじゅう【機銃】。マシンガン,mitrailleuse,ametralladora,رشاش,пулемёт, их буу,súng máy, súng liên thanh,ปืนกล,senapan,пулемёт,机枪,机关枪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기관총 (기관총)


🗣️ 기관총 (機關銃) @ Giải nghĩa

🗣️ 기관총 (機關銃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)